Có 2 kết quả:
老大妈 lǎo dà mā ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄇㄚ • 老大媽 lǎo dà mā ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄇㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "Madam" (affectionate term for an elderly woman)
(2) CL:位[wei4]
(2) CL:位[wei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "Madam" (affectionate term for an elderly woman)
(2) CL:位[wei4]
(2) CL:位[wei4]
Bình luận 0